Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
có con
[có con]
|
to have a child; to become a father/mother
To have a child by/with a country girl
She has a daughter by her former husband
She was destined never to have children
They're praying for a child
(nói về súc vật) to have her litter, to have her pups/kittens